Có 2 kết quả:
紡絲 fǎng sī ㄈㄤˇ ㄙ • 纺丝 fǎng sī ㄈㄤˇ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spin synthetic fiber
(2) to spin silk
(3) spinning
(4) filature
(2) to spin silk
(3) spinning
(4) filature
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spin synthetic fiber
(2) to spin silk
(3) spinning
(4) filature
(2) to spin silk
(3) spinning
(4) filature
Bình luận 0